Giá cước dịch vụ chữ ký số VNPT-CA
Giá gói cước bao gồm: + Gói VNPT-CA áp dụng cho doanh nghiệp + Gói VNPT-CA áp dụng cho cá nhân.
1. Gói VNPT-CA áp dụng cho doanh nghiệp:
TT |
Tên gói dịch vụ |
Thời hạn gói cước |
Gói cước ( Đơn vị tính: VNĐ) |
||
Giá dịch vụ |
Giá Token |
Tổng gói Gcước |
|||
1 |
OID Standard 01 năm |
12 tháng |
1.273.000 |
550.000 |
1.823.000 |
2 |
OID Standard 02 năm |
24 tháng |
2.190.000 |
550.000 |
2.740.000 |
3 |
OID Standard 03 năm |
36 tháng |
3.112.000 |
0 |
3.112.000 |
2. Gói VNPT-CA áp dụng cho cá nhân:
TT |
Tên gói dịch vụ |
Thời hạn gói cước |
Giá gói (đã bao gồm 10% VAT) |
||
Giá dịch vụ(*) |
Giá token |
Tổng gói cước |
|||
1 |
Personal ID Pro 01 năm |
12 tháng |
550.000 |
165.000 |
715.000 |
2 |
Personal ID Pro 02 năm |
24 tháng |
990.000 |
165.000 |
1.155.000 |
3 |
Personal ID Pro 03 năm |
36 tháng |
1.320.000 |
165.000 |
1.485.000 |
3. Gói VNPT-CA áp dụng cho cá nhân - Staff ID Standard:
TT |
Tên gói dịch vụ |
Thời hạn gói cước |
Giá gói (đã bao gồm 10% VAT) |
||
Giá dịch vụ(*) |
Giá token |
Tổng gói cước |
|||
1 |
Staff ID Standard 01 năm |
12 tháng |
330.000 |
165.000 |
495.000 |
2 |
Staff ID Standard 02 năm |
24 tháng |
605.000 |
165.000 |
770.000 |
3 |
Staff ID Standard 03 năm |
36 tháng |
770.000 |
165.000 |
935.000 |