DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG LƯU ĐỘNG T09/2023 | ||||
STT | ĐỊA ĐIỂM | THỜI GIAN | ĐỊA CHỈ | NGÀY BÁN HÀNG |
I. THÀNH PHỐ VĨNH LONG | ||||
1 | CH Khánh Quang | 14h00-17h00 | Số 50F, Đinh Tiên Hoàng, P8, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09/2023 |
2 | CH Thiên Hào | 14h00-17h00 | Số 110A/9 Ấp Thanh Mỹ 1, Xã Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | 06/09/2023 |
3 | CH Phúc Lộc | 07h30-11h00 | Số 135B, Đ 2/9, Phường 1, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 07/09/2023 |
4 | CH Cẩm Loan | 07h30-11h00 | Số 258A, Tổ 1, K. Tân Quới Đông, P. Trường An, Tp. Vĩnh Long | 11/09/2023 |
5 | CH Vĩnh Phát | 14h00-17h00 | Lê Thái Tổ, Phường 2, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | 13/09/2023 |
6 | CH Nhật Quang | 14h00-17h00 | Số 102K, Đ 2/9, Phường 1, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 18/09/2023 |
7 | CH Minh Tuấn | 14h00-17h00 | Số 35B/2 Ấp Thanh Mỹ 1, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | 21/09/2023 |
8 | CH A Bờm | 07h30-11h00 | Số 64/15K, Tổ 1, Trần Phú, Phường 4, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 25/09/2023 |
9 | CH Khánh Quang | 07h30-11h00 | Số 50F, Đinh Tiên Hoàng, P8, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 26/09/2023 |
10 | CH Thiên Hào | 07h30-11h00 | Số 110A/9 Ấp Thanh Mỹ 1, Xã Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | 28/09/2023 |
11 | QLHC & TTXH | 07h00-17h00 | Đường Phó Cơ Điều, P3, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09 - 29/09/2023 |
12 | CA Xuất nhập Cảnh | 07h00-17h00 | Đường Phó Cơ Điều, P3, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09 - 29/09/2023 |
13 | CA TP. Vĩnh Long | 07h00-17h00 | Đường Trưng Nữ Vương, P 1, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09 - 29/09/2023 |
14 | Trường ĐHSPKT VL | 8h00- 17h00 | Đường Nguyễn Huệ, P2, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09 - 29/09/2023 |
15 | Trường ĐHXD MT | 8h00- 17h00 | Đường Phó Cơ Điều, P3, Tp. Vĩnh Long, Vĩnh Long | 04/09 - 29/09/2023 |
II. HUYỆN BÌNH TÂN | ||||
1 | CH Hồng Dung | 8h00 - 16h00 | Thành Quới Xã Thành Đông - Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
2 | CH Hữu Tâm | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Lược - Xã Tân Lược - Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
3 | CH Kim Ngọc | 8h00 - 16h00 | Tổ 16 khóm Tân Thuận, TT Tân Quới, huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
4 | CH Nghĩa | 8h00 - 16h00 | Xã Nguyễn Văn Thảnh - Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
5 | CH Thanh Chí | 8h00 - 16h00 | Ấp Tân Lộc xã Tân Lược,huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
6 | CH Thúy Sơn | 8h00 - 16h00 | Tổ 05 Xã Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
7 | CH Hữu Sang | 8h00 - 16h00 | Tân Hậu Xã Tân Bình - Xã Tân Bình - Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
8 | CH Thành Sang | 8h00 - 16h00 | Tổ 5, Tân Lập, Tân Thành, Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
9 | CH Loan Phát | 8h00 - 16h00 | 0139 Tân Minh, Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
10 | CH Nhân Nghĩa | 8h00 - 16h00 | Tổ 5, Tân Lập, Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
11 | CH Thanh Vũ | 8h00 - 16h00 | Tổ 01 ấp An Thới, Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
12 | CH Nguyễn Thắng | 8h00 - 16h00 | 05 ấp Tân Lập Tân Thành Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
13 | CH TC Phone | 8h00 - 16h00 | 20 Ấp An Thới Tân An Thạnh Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
14 | Trường THCS Thành Đông | 8h00 - 16h00 | Thị Trấn Tân Qưới Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
15 | Trường THCS Thành Trung | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Thành Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
16 | Trường THCS Tân Thành | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Thành Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
17 | Trường THCS Thành Lợi | 8h00 - 16h00 | Xã Thành Lợi Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
18 | Trường THCS Tân Bình | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Bình Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
19 | Trường THCS Tân Hưng | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Hưng Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
20 | Trường THCS Tân An Thạnh | 8h00 - 16h00 | Xã Tân An Thạnh Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
21 | Trường THCS Nguyễn Văn Thảnh | 8h00 - 16h00 | Xã Nguyễn Văn Thảnh Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
22 | Trường THCS Tân Lược | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Lược Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
23 | Trường THPT Mỹ Thuận | 8h00 - 16h00 | Xã Mỹ Thuận Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
24 | Trường THPTTân Lược | 8h00 - 16h00 | Xã Tân Lược Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
25 | Trường THPT Tân Qưới | 8h00 - 16h00 | Thị Trấn Tân Qưới Huyện Bình Tân | 05/09 - 30/09/2023 |
III. HUYỆN LONG HỒ | ||||
1 | Trường Cao đẳng Nghề Vĩnh Long | 06h30'-12h00' | QL 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | 07-10/09/2023 |
2 | Trường Đại học Cửu Long | 06h30'-12h00' | QL 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | 07-10/09/2023 |
3 | Chợ Cầu Đôi | 06h30'-8h00' | Chợ Cầu Đôi, Long Hồ, Vĩnh Long | 11/09/2023 |
4 | Chợ Hòa Ninh | 06h30'-8h00' | Chợ Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | 11/09/2023 |
5 | Chợ Hòa Ninh | 06h30'-8h00' | Chợ Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | 11/09/2023 |
6 | Chợ Phú Quới | 06h30'-8h00' | Chợ Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | 12/09/2023 |
7 | Chợ Long Hồ | 06h30'-8h00' | Chợ Long Hồ, TT Long Hồ, Vĩnh Long | 12/09/2023 |
8 | Trường Cấp 3 Hòa Ninh | 06h30'-12h00' | Xã Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long | 15-16/09/2023 |
9 | Trường Cấp 3 Phạm Hùng | 06h30'-12h00' | 6233 QL 53, Long Hồ, Vĩnh Long | 15-16/09/2023 |
10 | Chợ An Bình | 06h30'-8h00' | Chợ An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | 18/09/2023 |
IV. HUYỆN MANG THÍT | ||||
1 | CH Hoàng Dự | 07h00-17h00 | Tuyến Mỹ Phước - Xã Mỹ Phước - Huyện Mang Thít | 04/09 - 30/09/2023 |
2 | CH Huỳnh Cúc | 07h00-17h00 | Tuyến An Phước - Xã An Phước - Huyện Mang Thít | 04/09 - 30/09/2023 |
3 | Trường THCS Chánh An | 06h00-17h00 | ấp Mỹ Chánh, Chánh An, Amng Thít, Vĩnh Long | 04/09 - 30/09/2023 |
4 | CH Gia Hân | 07h00-17h00 | Số 45, Tổ 2, Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | 04/09 - 30/09/2023 |
5 | Trường THCS Tân Long Hội | 06h00-17h00 | ấp Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | 04/09 - 30/09/2023 |
6 | Trường THCS Mỹ An | 06h00-17h00 | Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long | 04/09 - 30/09/2023 |
7 | Trường THCS An Phước | 06h00-17h00 | An Phước - Huyện Mang Thít | 04/09 - 30/09/2023 |
8 | CH Hoàng Quân | 06h00-17h00 | ấp Chợ, Mỹ An, Mang Thít, Vĩnh Long | 04/09 - 30/09/2023 |
V. HUYỆN TAM BÌNH | ||||
1 | CH Út Phone | 06h00-17h00 | xã Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
2 | CH Tài Nguyên | 06h00-17h00 | xã Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
3 | CH Ý Vy | 06h00-17h00 | xã Long Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
4 | CH Trung Hớn | 06h00-17h00 | Xã Tân Lộc, Tam Bình Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
5 | CH Mỹ Hạnh | 06h00-17h00 | xã Long Phú, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
6 | CH Mẫn Trần | 06h00-17h00 | xã Mỹ Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
7 | CH 7979 | 06h00-17h00 | xã Phú Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
8 | CH Quốc Bảo | 06h00-17h00 | Thị trấn Tam Bình - Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
9 | CH Thanh Tính | 06h00-17h00 | Ấp Phú Trường - Xã Song Phú - Huyện Tam Bình | 06/09 - 30/09/2023 |
10 | CH Thanh Bình | 06h00-17h00 | xã Hòa Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | 06/09 - 30/09/2023 |
VI. HUYỆN TRÀ ÔN | ||||
1 | CH Hoàng Tâm | 06h00-17h00 | Khu 3 - Thị trấn Trà Ôn - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
2 | CH Khang Duy | 06h00-17h00 | 93 Khu 2 - Thị trấn Trà Ôn - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
3 | CH Lê Việt | 06h00-17h00 | Ấp La Ghì - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
4 | CH Nguyễn Trung | 06h00-17h00 | Khu Phố Hựu Thành - Xã Hựu Thành - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
5 | CH Thành Công | 06h00-17h00 | Ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
6 | CH Thành Tài | 06h00-17h00 | Ấp La Gì - Xã Vĩnh Xuân - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
7 | CH Toàn Mobile | 06h00-17h00 | Ấp Vĩnh Trinh - Xã Vĩnh Xuân- Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
8 | CH Trong Mơ | 06h00-17h00 | Số 10, Lê Văn Duyệt, Khu 1, TT Trà Ôn, Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
9 | CH Trường Thũy | 06h00-17h00 | Ấp Tân An - Xã Lục Sỹ Thành - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
10 | CH Tấn Hưng | 06h00-17h00 | Ấp Trà Ngoa - Xã Trà Côn - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
11 | CH Nguyễn Trạng | 06h00-17h00 | Ấp Vĩnh Hòa - Xã Hựu Thành - Huyện Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
12 | CH Hoàng Tú | 06h00-17h00 | Tổ 3 Ấp Tầm Vu, Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
13 | CH Trung Kiên | 06h00-17h00 | Tổ 8 Ấp Mỹ An, Tân Mỹ, Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
14 | CH Trường Giang | 06h00-17h00 | 8, Ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn | 05/09 - 30/09/2023 |
15 | CH Thanh Mobile | 06h00-17h00 | Tổ 09 ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
16 | Trường THCS Thị Trấn | 06h00-17h00 | Khu 2 Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tĩnh Vịnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
17 | Trường THPT Thị Trấn | 06h00-17h00 | Khu 3 Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tĩnh Vịnh Long | 05/09 - 30/09/2023 |
VII. TX HUYỆN BÌNH MINH | ||||
1 | CH Minh Huấn | 06h00-17h00 | Ấp Thuận Tiến A - Xã Thuận An - Thị xã Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
2 | CH Minh Mobile | 06h00-17h00 | Khóm 1, Phường Cái Vồn Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
3 | CH Tấn Hưng | 06h00-17h00 | Khóm 1 - Phường Cái Vồn - Thị xã Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
4 | CH Ngọc Linh | 06h00-17h00 | Khóm Đông Thuận - Phường Đông Thuận | 05/09 - 29/09/2023 |
5 | CH Thảo Ngân | 06h00-17h00 | Ấp Đông Thạnh A - Xã Đông Thạnh - Thị xã Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
6 | CH Thùy Linh | 06h00-17h00 | Ấp Hóa Thành 2 - Xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
7 | CH Tuấn An | 06h00-17h00 | 4453 Ấp Đông Lợi - Xã Đông Bình - Thị xã Bình Minh | 05/09 - 29/09/2023 |
8 | CH Minh Hoàng | 06h00-17h00 | 483 Tổ 7, Đông Thuận, TX Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | 05/09 - 29/09/2023 |
9 | CH HT Store | 06h00-17h00 | 129 Tổ 10, Mỹ Lợi, Mỹ Hòa, Bình Minh, Vĩnh Long | 05/09 - 29/09/2023 |
10 | Khu công nghiệp Bình Minh | 10h00-13h00 | Xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long | Thứ 5&6 hàng tuần |
11 | Các trường học trên địa bàn BMH | 06h00-7h00 và 12h00 - 13h00 | Toàn địa bàn | 05/09 - 29/09/2023 |
VIII. HUYỆN VŨNG LIÊM | ||||
1 | CH Minh Hoàng VNPT | 6h00 - 17h00 | ổ 4, ấp hiếu minh B, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 05/09 - 28/09/2023 |
2 | CH Vĩnh Khánh | 6h00 - 17h00 | Thái Bình - Xã Thanh Bình - Huyện Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
3 | CH Nguyễn Hoàng | 6h00 - 17h00 | Khóm I - Thị Trấn Vũng Liêm - Huyện Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
4 | CH Tuyết Sương | 6h00 - 17h00 | Khóm I - Thị Trấn Vũng Liêm - Huyện Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
5 | CH Minh Hiếu | 6h00 - 17h00 | Ấp 8- Xã Trung Ngãi - Huyện Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
6 | CH Minh Phát | 6h00 - 17h00 | Số 1463 tổ 3 ấp 7, xã Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 05/09 - 28/09/2023 |
7 | Trường THCS-THPT Phan Văn Đáng | 6h00 - 17h00 | Ấp 8 Xã Tân An Luông | 05/09 - 28/09/2023 |
8 | Trường THCS-THPT Hiếu Nhơn | 6h00 - 17h00 | Ấp Hiếu Minh B Xã Hiếu Nhơn | 05/09 - 28/09/2023 |
9 | Trường THCS-THPT Thanh Bình | 6h00 - 17h00 | Ấp Thanh Lương Xã Thanh Bình | 05/09 - 28/09/2023 |
10 | Trường THPT Võ Văn Kiệt | 6h00 - 17h00 | Ấp Trung Tín, Thị trấn Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
11 | Trường THPT Nguyễn Hiếu Tự | 6h00 - 17h00 | Số 38 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Thị trấn Vũng Liêm | 05/09 - 28/09/2023 |
12 | Trường THPT Hiếu Phụng | 6h00 - 17h00 | Ấp Tân Quang Xã Hiếu Phụng | 05/09 - 28/09/2023 |
13 | Trường THCS Trung An | 6h00 - 17h00 | Ấp An Phước Xã Trung An | 05/09 - 28/09/2023 |
14 | Trường THCS Trung Hiếu | 6h00 - 17h00 | Ấp Trung Điền Xã Trung Hiếu | 05/09 - 28/09/2023 |
15 | Trường THCS Lê Hữu Thanh | 6h00 - 17h00 | Ấp Trung Hưng Xã Trung Hiệp | 05/09 - 28/09/2023 |
16 | Trường THCS Nguyễn Việt Hùng | 6h00 - 17h00 | Ấp Hòa Nghĩa Xã Trung Thành Tây | 05/09 - 28/09/2023 |
17 | Trường THCS Tân Quới Trung | 6h00 - 17h00 | Ấp Rạch Đôi Xã Tân Quới Trung | 05/09 - 28/09/2023 |
18 | Trường THCS Lưu Văn Mót | 6h00 - 17h00 | Ấp Phú Thới Xã Quới Thiện | 05/09 - 28/09/2023 |